- Nguồn gốc của vàng (Gold)
Vàng (Au) là một nguyên tố kim loại quý có mặt trên Trái Đất từ quá trình hình thành vũ trụ. Theo các nhà khoa học, vàng có nguồn gốc từ:
- Siêu tân tinh và va chạm sao neutron:
- Vàng được tạo ra từ các vụ nổ siêu tân tinh hoặc va chạm giữa các sao neutron. Các sự kiện này sinh ra một lượng lớn nguyên tố nặng, trong đó có vàng, và sau đó phân tán vào không gian.
- Khi Hệ Mặt Trời hình thành từ một đám mây bụi vũ trụ, vàng đã có sẵn trong vỏ Trái Đất.
- Quá trình địa chất trên Trái Đất:
- Vàng tồn tại chủ yếu dưới dạng tự nhiên (vàng nguyên chất) trong vỏ Trái Đất. Nó thường xuất hiện trong các mỏ quặng hoặc dưới dạng vàng sa khoáng trong các dòng sông.
- Quá trình núi lửa, dịch chuyển mảng kiến tạo giúp đưa vàng từ sâu trong lòng đất lên gần bề mặt.
II.Vàng 24K, 18K, 14K, 10K là gì?
“K” (karat) là đơn vị đo độ tinh khiết của vàng
Với 24K là vàng nguyên chất. Công thức tính phần trăm vàng trong hợp kim:
Loại vàng Hàm lượng vàng (%) Thành phần khác (bạc, đồng, niken…)
Vàng 24K 99.9% – 100% Gần như không có tạp chất
Vàng 18K 75% – 25% hợp kim khác
Vàng 14K 58.3% – 41.7% hợp kim khác
Vàng 10K 41.7% – 58.3% hợp kim khác
- Vàng 24K: Mềm, dễ uốn, khó chế tác trang sức tinh xảo, thường dùng làm vàng miếng, vàng thỏi.
- Vàng 18K, 14K, 10K: Cứng hơn do có thêm kim loại khác, thường dùng làm trang sức. Vàng 10K ít vàng nhất, bền nhưng dễ xỉn màu hơn.
III. Cách điều chế ra các loại vàng có hàm lượng khác nhau
Vàng nguyên chất (24K) được pha trộn với kim loại khác để tạo thành vàng 18K, 14K, 10K theo tỷ lệ thích hợp. Quá trình này gọi là nấu chảy hợp kim.
Bước cơ bản để tạo vàng hợp kim:
Bước 1: Chuẩn bị nguyên liệu:
Vàng nguyên chất + kim loại pha (bạc, đồng, niken, kẽm…).
Bước 2: Nấu chảy
- Đưa tất cả nguyên liệu vào lò nung ở nhiệt độ khoảng 1.064°C (điểm nóng chảy của vàng).
- Khuấy đều để kim loại hòa trộn hoàn toàn.
Bước 3: Đổ khuôn
Rót hợp kim vàng lỏng vào khuôn để tạo phôi trang sức hoặc thanh vàng.
Bước 4: Làm nguội và gia công
Để nguội tự nhiên hoặc dùng nước, sau đó tiến hành tạo hình theo yêu cầu.
Công thức pha chế một số loại vàng phổ biến:
- Vàng 18K (75% Au, 25% kim loại khác)
- 75% vàng nguyên chất
- 15% bạc
- 10% đồng
- Vàng 14K (58.3% Au, 41.7% kim loại khác)
- 58.3% vàng nguyên chất
- 23% bạc
- 18.7% đồng
- Vàng 10K (41.7% Au, 58.3% kim loại khác)
- 41.7% vàng nguyên chất
- 32% bạc
- 26.3% đồng
Tùy vào tỉ lệ các kim loại khác, vàng có thể có màu vàng, trắng, hồng, xanh… Ví dụ:
- Vàng trắng: Pha thêm niken, bạc, palladium.
- Vàng hồng: Pha nhiều đồng.
- Vàng xanh: Pha bạc, cadmium.
Vậy là vàng có thể được chế tạo thành nhiều loại khác nhau phù hợp với từng nhu cầu sử dụng!
Nguồn: Tài liệu được GJA tổng hợp và sưu tầm.