TỔNG QUAN VỀ PYROP (PYROPE)
Tên khoa học: đá pyrop (pyrope)
Tên gọi khác: không có
Thành phần hóa học | Mg3Al2Si3O12 |
Lớp | Silicat |
Nhóm | Granat |
Tinh hệ | Lập phương |
Độ cứng | 7,0-7,5 |
Tỷ trọng | 3,58 |
Cát khai | Không rõ |
Vết vỡ | Vỏ sò |
Màu sắc | Đỏ sẫm |
Màu vết vạch | Trắng |
Ánh | Thủy tinh |
Nguồn gốc: đá pyrop là một biến thể của granat, được hình thành trong các loại đá siêu basic như eclogit, kimberlit.
Nơi phân bố chính: Nam Phi, Czech.
Phân bố ở Việt Nam: Đồng Nai, Lâm Đồng.