TỔNG QUAN VỀ GỖ HÓA THẠCH (PETRIFIED WOOD)
Tên khoa học: gỗ hóa thạch (petrified wood)
Tên gọi khác: chưa rõ
Thành phần hóa học | CaF2 |
Lớp | |
Nhóm | |
Tinh hệ | |
Độ cứng | 6-7 |
Tỷ trọng | 2,6 |
Cát khai | |
Vết vỡ | |
Màu sắc | Xám, nâu, phớt đỏ, vàng |
Màu vết vạch | Mờ |
Ánh | Mờ |
Nguồn gốc: gỗ hóa thạch được hình thành trong điều kiện trầm tích. Gỗ không bị phân hủy hoàn toàn và dần bị thay thế bởi các khoáng chất như thạch anh, opal và chalcedon.
Nơi phân bố chính: Mỹ (Arizona), Nga (Primorie), Ukraina và Acmenia.
Phân bố ở Việt Nam: Dak Lak, Quảng Nam, Kiên Giang và Lạng Sơn.