PLATIN LÀ GÌ?

Platin (Platinum, ký hiệu hóa học: Pt) là một kim loại quý hiếm, có màu trắng bạc, sáng bóng, dẻo và có khả năng chống ăn mòn cực kỳ tốt. Đây là một trong những kim loại hiếm nhất trên Trái Đất và được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như trang sức, công nghiệp ô tô, y học và công nghệ.


I. Tính chất của Platin

1. Tính chất vật lý

  • Màu sắc: Trắng bạc, sáng bóng, không bị xỉn màu theo thời gian.
  • Tính dẻo, dễ gia công: Có thể dát mỏng, kéo thành sợi hoặc tạo hình dễ dàng mà không bị gãy.
  • Khối lượng riêng: 21,45 g/cm³ (cao hơn vàng, khiến nó có cảm giác nặng khi cầm).
  • Nhiệt độ nóng chảy: 1.768 °C (cao hơn nhiều so với vàng và bạc).
  • Dẫn điện, dẫn nhiệt tốt: Tuy không bằng bạc hay đồng, nhưng platin vẫn có khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt khá cao.

2. Tính chất hóa học

  • Chống ăn mòn mạnh: Platin không bị oxy hóa trong không khí và không phản ứng với hầu hết các axit, kể cả axit mạnh như HCl hoặc H₂SO₄ đặc.
  • Chỉ tan trong nước cường toan: (hỗn hợp HCl và HNO₃), tạo ra muối tetrachloroplatinate (H₂PtCl₆).
  • Hoạt động như một chất xúc tác: Platin có khả năng làm tăng tốc nhiều phản ứng hóa học mà không bị tiêu hao, nên được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp.

II. Ứng dụng của Platin

1. Trang sức và kim hoàn

  • Nhờ độ sáng bóng và khả năng chống xỉn màu, platin là một trong những kim loại quý được ưa chuộng để chế tác nhẫn, vòng cổ, đồng hồ cao cấp.
  • So với vàng trắng, trang sức platin có độ bền cao hơn, không bị mất màu theo thời gian.

Nhẫn được chế tác từ Platinum

2. Công nghiệp ô tô

  • Platin được dùng trong bộ chuyển đổi xúc tác (catalytic converter) giúp giảm lượng khí thải độc hại như CO, NOx và HC từ động cơ xe hơi.
  • Nhờ tính chất trơ và khả năng xúc tác tốt, platin giúp cải thiện hiệu suất của hệ thống xử lý khí thải.

Bên trong bộ trung hòa khí thải có thành phần gồm các kim loại quý và hiếm, là platinum, palladium và rhodium. Ảnh: Tharisa

3. Y học

  • Một số hợp chất chứa platin, như Cisplatin, Carboplatin, được sử dụng trong điều trị ung thư nhờ khả năng ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư.
  • Platin cũng được sử dụng trong chế tạo dụng cụ y tế như máy điều hòa nhịp tim, nhờ tính trơ sinh học (không gây phản ứng với cơ thể con người).

Ankyl hóa platin để ứng dụng chiết xuất ra thuốc điều trị ung thư.

4. Công nghiệp điện tử

  • Do có khả năng dẫn điện tốt và chống ăn mòn, platin được dùng để sản xuất tiếp điểm điện, điện cực, cảm biến nhiệt độ.
  • Trong sản xuất ổ cứng và chất bán dẫn, platin giúp tăng độ bền và hiệu suất làm việc của linh kiện.

5. Ngành hàng không vũ trụ

  • Nhờ khả năng chịu nhiệt cao và chống ăn mòn, platin được sử dụng trong hệ thống điện và động cơ phản lực của tàu vũ trụ.
  • Nó cũng được ứng dụng trong pin nhiên liệu để cung cấp năng lượng cho tàu vũ trụ và vệ tinh.

III. Ưu điểm và nhược điểm của Platin

  1. Ưu điểm
  • Chống ăn mòn tuyệt vời: Không bị xỉn màu hay oxy hóa, giúp tăng độ bền của các sản phẩm làm từ platin.
  • Tính dẻo, dễ gia công: Có thể kéo sợi, dát mỏng và tạo hình mà không bị gãy.
  • Khả năng xúc tác mạnh: Là chất xúc tác quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp.
  • An toàn với cơ thể con người: Không gây dị ứng hay phản ứng hóa học khi sử dụng trong y tế.
  • Ứng dụng đa dạng: Từ trang sức, công nghiệp, y học đến hàng không vũ trụ.
  1. Nhược điểm
  • Giá thành cao: Platin đắt hơn vàng và bạc do trữ lượng khan hiếm và quá trình khai thác phức tạp.
  • Khó gia công hơn vàng: Vì cứng hơn vàng nên cần nhiều công sức và kỹ thuật hơn khi chế tác.
  • Khai thác ảnh hưởng đến môi trường: Việc khai thác platin tiêu tốn nhiều năng lượng và gây tác động xấu đến môi trường.
  • Hiếm có nguồn cung ổn định: Trữ lượng platin chủ yếu tập trung ở Nam Phi và Nga, khiến giá cả dễ biến động.

IV. Kết luận

Platin là một kim loại quý hiếm với nhiều tính chất vượt trội như chống ăn mòn, tính dẫn điện tốt, và khả năng làm chất xúc tác. Nhờ những ưu điểm này, nó được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực quan trọng như trang sức, y học, công nghiệp ô tô và điện tử. Tuy nhiên, giá thành cao và khó khai thác là những yếu tố hạn chế việc sử dụng platin ở quy mô lớn.

Dù vậy, với tầm quan trọng trong công nghệ hiện đại, nhu cầu về platin vẫn ngày càng tăng, khiến nó trở thành một trong những kim loại có giá trị nhất thế giới.

Nguồn: Tài liệu được GJA tổng hợp và sưu tầm!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *