ĐÁ BARIT CÓ TÍNH CHẤT VÀ ĐẶC ĐIỂM GÌ

ĐÁ BARIT CÓ TÍNH CHẤT VÀ ĐẶC ĐIỂM GÌ

Đá Barit

Barit là tên gọi xuất phát từ tiếng Hy Lạp “Barys”, có nghĩa là “nặng”, tên gọi này dùng để ám chỉ trọng lượng của đá thường nặng hơn các loại đá khác. Hàng trăm năm trước, một số lượng lớn đá Barit được tìm thấy ở Italy, khi đó người Ý dùng chúng làm vật phát quang và đặt tên cho loại đá này là “Bologana” theo tiếng địa phương.

đá Barit

Đá Barit tự nhiên

Đặc tính cơ bản của đá Barit

Tên khoa học: đá Barit/ Barite. Chúng còn được gọi với các tên khác như là Barytin, Barytit, Schwerspath, barytes, Heavy Spar, hoặc tiff. ‘tiff.

Công thức hóa học: BaSO4

Lớp:                       Sulphat

Nhóm:                  Barit

Tinh hệ:                Trực thoi

Độ cứng:              3,0-3,5

Tỷ trọng:              4,5

Cát khai:               Hoàn toàn

Vết vỡ:                 Không đều

Sự hình thành: Hình thành trong các khoáng sản nhiệt dịch, đá trầm tích.

Màu sắc: Không màu, trắng, xám, xanh tím, hồng, vàng, nâu.

Màu vết thạch: Trắng.

Ánh: Thủy tinh đến nhựa.

Phân bố trên thế giới: Mỹ, Iceland, Maroc, Peru, Angeria.

Phân bố ở Việt Nam: Bắc Giang, Lạng Sơn, Thanh Hóa.

đá Barit

Trang sức được làm từ đá Barit

Đá Barit và ứng dụng trong khoa học:

Đá Barit là loại khoáng vật có giá trị thương mại khá cao. Ngoài việc dùng làm trang sức, chúng cũng được khai thác và sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp. Trong ngành khai thác dầu khí, bùn Barit được sử dụng trong việc hỗ trợ mũi khoan khai thác dầu khí. Bột đá cũng được  sử dụng làm chất phụ gia trong ngành công nghiệp sản xuất xi măng để tăng độ bền, và phụ gia trong ngành công nghiệp sản xuất giấy, sơn và mỹ phẩm. Trong Y học, các bác sỹ có thể dùng làm hỗ trợ chụp X Quang.

Đá Barit không phải chất độc hại và không phải là chất hòa tan. Chúng có khả năng hấp thụ bức xạ Rơnghen. Chúng là một trong những chất liệu được dùng trong xây dựng lò phản ứng hạt nhân.
Các nhà thạch trị liệu học cho rằng Barit có khả năng bảo vệ cơ thể con người tránh khỏi những tác động tiêu cực. Muối của Barit được dùng để làm thuốc bảo vệ thực vật.

Tính chất mầu nhiệm:

Theo các tài liệu khảo cổ ghi nhận. Từ xa xưa, các thổ dân da đỏ vùng Bắc Mỹ sử dụng một mảnh Barit trong những nghi lễ tín ngưỡng . Họ tin rằng những mảnh đá này giúp kết nối họ với linh hồn của tổ tiên.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *